- Ứng dụng / Main use: Chì thỏi được ứng dụng trong sản xuất ắc quy, cáp điện và cầu chì. Tấm và ống chì được sử dụng để khử trùng bên trong thiết bị luyện kim và hóa chất, đồng thời có thể sản xuất nhiều loại hợp kim, sơn, vũ khí trong quân đội, vỏ bảo vệ trong lò phản ứng nguyên tử và tia X
- Thông số tiêu chuẩn / Product specification:
Mã sản phẩm
Code |
Thành phần / Composition (%) | |||||||||
Pb | Tạp chất / Impurities (max) | |||||||||
Ag | Cu | Bi | As | Sb | Sn | Zn | Fe | Total | ||
Pb99.985 | 99.985 | 0.001 | 0.0005 | 0.006 | 0.0003 | 0.0003 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0096 |
- Quy cách đóng gói / Packing specification: Chì thỏi có dạng hình chữ nhật, trọng lượng khoảng 25kg ± 0.5kg, được đóng gói trong các dải thép mạ kẽm với số lượng 40 thỏi/bó, trọng lượng tịnh mỗi bó khoảng 1.000kg.