- Ứng dụng/ Main use: Chì hợp kim Canxi được sử dụng trong ngành công nghiệp ắc quy kín khí. Chì Canxi có ít vi lượng bạc Ag được sử dụng trong loại ắc quy kín khí cao cấp nhằm nâng cao năng lượng và độ bền vật liệu.
- Thông số tiêu chuẩn / Product specification:
Thành phần / Composition (%) | |||||||||||
Thành phần chính / Main Composition | Tạp chất / Impurities (max) | ||||||||||
Pb | Sn | Ca | Al | Sb | Bi | Ag | Cu | Zn | Fe | As | Mg |
Balance | 0.1 ± 0.05
0.2 ± 0.05 0.3 ± 0.05 0.5 ± 0.1 0.7 ± 0.1 0.9 ± 0.1 1.2 ± 0.2 1.6 ± 0.2 |
0.06 ± 0.01
0.08 ± 0.01 0.11 ± 0.02 0.15 ± 0.02 |
0.01 ± 0.005
0.015 ± 0.005 0.025 ± 0.01 0.055 ± 0.02 |
0.0005 | 0.007 | 0.002 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0005 |
Ghi chú: Các thành phần trong biểu đồ được kết hợp với nhau./Remarks: Composition in chart is combined with each other |
- Quy cách đóng gói / Packing secification: Chì hợp kim Canxi có dạng hình thang chữ nhật, nặng 25 ± 0.5kg, và mỗi bó nặng 1,000 ± 50kg. Được đóng gói trong các dải thép mạ kẽm với số lượng 40 thỏi mỗi bó.